|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụng thờ
| [phụng thờ] | | | Worship, give respectful cult to. | | | Phụng thờ tổ tiên | | To give respectlul cult to one's ancestors. |
Worship, give respectful cult tọ Phụng thờ tổ tiên To give respectlul cult to one's ancestors
|
|
|
|